Ventrisol - một loại thuốc dùng để điều trị các bệnh về đường tiêu hóa.
Hình thức và thành phần phát hành
Viên nén bao Ventrisol được sản xuất trong vỉ 16 chiếc. Mỗi viên thuốc chứa 0,12 g bismuth tri-kali dicitrate.
Chỉ định sử dụng
Ventrisol được quy định cho loét tá tràng và loét dạ dày kết hợp với viêm dạ dày Helicobacter pylori, cũng như trong trường hợp đợt cấp của viêm dạ dày-ruột xảy ra trên nền của bệnh loét.
Chống chỉ định
Việc sử dụng Ventrisol được chống chỉ định trong ba tháng đầu của thai kỳ, với viêm dạ dày cấp tính, chức năng thận suy giảm rõ rệt, cũng như trong các trường hợp quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc và trong thời gian cho con bú.
Liều lượng và cách dùng
Thuốc được uống ba lần trong nửa giờ trước bữa ăn và một lần sau 2 giờ sau bữa tối, 0,12 g, hoặc quy định 0,24 g Ventrisol hai lần một ngày (nửa giờ trước và 2 giờ sau bữa ăn).
Liều của thuốc cho trẻ em được tính toán dựa trên tỷ lệ 7-8 mg Ventrisol mỗi 1 kg trọng lượng cơ thể của trẻ em mỗi ngày.
Tác dụng phụ
Các hướng dẫn cho Ventrisol chỉ ra rằng thuốc có thể gây ra phản ứng dị ứng, buồn nôn, tiêu chảy và ói mửa.
Hướng dẫn đặc biệt
Không sử dụng Ventrisol với liều lượng lớn. Đối với nửa giờ trước và sau khi sử dụng thuốc được khuyến cáo để tránh ăn các loại thực phẩm rắn, chất lỏng và thuốc kháng acid. Trong thời gian điều trị có nghĩa là không thể tiêu thụ đồ uống có cồn.
Tương tự
Từ đồng nghĩa của thuốc là thuốc Tripotassium dicitrate và Bismutat. Tương tự của Ventrisal bao gồm Bismuth tri-kali dicitrate, De-Nol và Novobismol chuẩn bị.
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Các hướng dẫn cho Ventrisol chỉ ra rằng thuốc nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thông gió tốt, ngoài tầm với của trẻ em và phòng ánh sáng, ở nhiệt độ phòng.
Phát hành thuốc từ các hiệu thuốc mà không cần toa bác sĩ, thời hạn sử dụng của thuốc không được vượt quá hai năm.