Lioton 1000 là một loại thuốc để sử dụng bên ngoài với các tác dụng chống viêm, antiexudative và vừa phải antithrombotic.
Hình thức và thành phần phát hành
Lioton 1000 được sản xuất dưới dạng gel để sử dụng bên ngoài: gần như trong suốt, không màu hoặc có độ hơi hơi vàng, độ nhớt cao (30, 50 hoặc 100 g mỗi ống nhôm, trong một hộp các tông 1).
Các thành phần của thuốc (1 g):
- Hoạt chất: sodium heparin - 1000 IU;
- Thành phần phụ trợ: propyl parahydroxybenzoate, methyl parahydroxybenzoate, carbomer, triethanolamine (trolamine), nước tinh khiết, 96% ethanol (ethanol), phi thần kinh và dầu hoa oải hương.
Chỉ định sử dụng
- Phlebothrombosis và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch nông cạn;
- Địa phương thâm nhập và edemas;
- U máu dưới da;
- Chấn thương và vết bầm tím (bao gồm khớp, gân, mô cơ);
- Biến chứng sau phẫu thuật trên tĩnh mạch.
Chống chỉ định
Việc sử dụng của Lyoton 1000 được chống chỉ định trong trường hợp quá mẫn cảm với các thành phần của nó.
Liều lượng và cách dùng
Thuốc nên được áp dụng cho da trong khu vực bị ảnh hưởng 1-3 lần một ngày, nhẹ nhàng cọ xát. Một liều gel duy nhất là 3-10 cm, tùy thuộc vào vùng điều trị.
Tác dụng phụ
Về cơ bản, Lioton 1000 được dung nạp tốt.
Do sự hấp thụ hệ thống thấp của thuốc, quá liều là không thể.
Hướng dẫn đặc biệt
Liotone 1000 không nên được áp dụng cho màng nhầy và vết thương hở.
Không thể được sử dụng cho các quá trình chảy máu và mủ.
Hãy thận trọng với chỉ định tăng chảy máu.
Tương tác thuốc
Thông tin về sự tương tác của natri heparin với các thuốc khác bị thiếu.
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25 ° C ngoài tầm với của trẻ em.
Thời hạn sử dụng - 5 năm.