Korilip là một phương thuốc kết hợp có tác dụng củng cố do các vitamin và coenzyme, cũng như sự phối hợp của hành động của chúng. Nó được sử dụng trong nhi khoa.
Hình thức và thành phần phát hành
Corylip được sản xuất dưới dạng thuốc đạn trực tràng của một hình ngư lôi, có màu vàng (xen kẽ với màu vàng cam), 5 chiếc. trong vỉ, 2 gói trong một hộp carton.
Hoạt chất (trong 1 viên đạn):
- Cocarboxylase hydrochloride - 25 mg;
- Axit amocan (alpha-lipoic) - 12 mg;
- Riboflavin - 2 mg.
Thành phần phụ trợ: chất béo rắn hoặc bơ cacao.
Chỉ định sử dụng
Là một monopreparation hoặc là một phần của một liệu pháp kết hợp, Corilip được sử dụng trong điều kiện bệnh lý khác nhau ở trẻ em:
- Giảm khả năng miễn dịch;
- Nhiễm virus và vi khuẩn;
- Nhiễm độc mãn tính;
- Bệnh soma mãn tính;
- Điều kiện sau khi bệnh nặng;
- Rối loạn ăn uống (suy dinh dưỡng);
- Tình trạng thiếu oxy mô mãn tính.
Corilip cũng được đề nghị sử dụng trong các trường hợp sau:
- Tình huống căng thẳng;
- Căng thẳng về thể chất và tinh thần;
- Các giai đoạn hình thành sự tăng trưởng mạnh mẽ và các chức năng mới;
- Thời kỳ dịch bệnh truyền nhiễm (như một tác nhân dự phòng).
Chống chỉ định
- Chảy máu trực tràng;
- Bệnh viêm màng nhầy của trực tràng (proctitis);
- Quá mẫn cảm với các thành phần của Korilip.
Chống chỉ định
Liều lượng và cách dùng
Thuốc được dùng để sử dụng trực tràng: thuốc đạn, trước đó phát hành từ bao bì, tiêm vào trực tràng sau khi làm rỗng ruột.
Liều dùng hàng ngày được khuyến cáo tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ:
- 6-14 tuổi - Thuốc đạn 1-2;
- 1-6 năm - 1 viên đạn;
- Trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh - 1/2 viên đạn.
Thời gian của một đợt điều trị là 10 ngày. Các khóa học lặp lại được thực hiện trong khoảng thời gian 20 ngày. Tổng thời gian sử dụng là 3-4 tháng (3-4 khóa học).
Tác dụng phụ
Nói chung, Corilip được dung nạp tốt, trong trường hợp hiếm gặp các phản ứng dị ứng xảy ra, biểu hiện như ngứa, nổi mề đay, khó tiêu, co thắt phế quản.
Dữ liệu về quá liều thuốc không được cung cấp.
Hướng dẫn đặc biệt
Trong trường hợp có phản ứng bất lợi nên ngừng sử dụng Korilip và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tiêu chí để xác định thời gian điều trị không chỉ là tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, mà còn là các chỉ số cytochemical của hoạt động của các enzym bạch cầu máu ngoại vi - succinate dehydrogenase và glycerophosphate dehydrogenase.
Tương tác thuốc
Tương tác tiêu cực của Korilip với các loại thuốc khác không được ghi nhận. Thuốc có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp phức tạp.
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Lưu trữ trong bóng tối, ngoài tầm với của trẻ em ở nhiệt độ lên đến 9ºC.
Thời hạn sử dụng - 2 năm.