Kalcemin - một loại thuốc được sử dụng để lấp đầy cơ thể với thiếu canxi và một số nguyên tố vi lượng.
Hình thức và thành phần phát hành
Thuốc có sẵn ở dạng viên thuốc.
Viên nén Calcemin được phủ một lớp vỏ màu trắng, có hình dạng viên nang dài. Chúng được bán trong chai nhựa 30, 60 và 120 chiếc. Mỗi chai được đặt trong một hộp các tông.
1 viên nén chứa: canxi - 250 mg, đồng - 500 µg, mangan - 500 gg, boron - 50 gg, colecalciferol - 50 IU, kẽm - 2 mg, tá dược (cellulose vi tinh thể, maltodextrin, natri croscarmellose, axit stearic¸ Thành phần lớp phủ: magiê silicat, hydroxypropylmetyl cellulose, natri lauryl sulfate, titanium dioxide, polyethylene glycol, silicon dioxide.
Chỉ định sử dụng
- Điều trị các bệnh về hệ cơ xương;
- Điều trị và phòng ngừa loãng xương ở những bệnh nhân trong một thời gian dài dùng thuốc ức chế miễn dịch và GCS;
- Điều trị và phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh tự nhiên và phẫu thuật;
- Hoàn thành thiếu canxi và một số nguyên tố vi lượng ở thanh thiếu niên.
Chống chỉ định
Calcemin không được khuyến cáo sử dụng trong các bệnh và điều kiện sau đây:
- Tăng calci niệu;
- Tăng calci huyết;
- Sỏi niệu;
- Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc viên.
Liều lượng và cách dùng
Viên nén được uống bằng nước, trong khi ăn.
Calcemin được quy định theo sơ đồ sau:
- Trẻ em 5-12 tuổi: 1 viên 1 lần mỗi ngày;
- Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 1 viên 2 lần một ngày;
- Sau tuần thứ 20 của thai kỳ và trong thời gian cho con bú: 1 viên 2 lần một ngày;
- Thiếu canxi và nguyên tố vi lượng: 1 viên mỗi ngày.
Tác dụng phụ
Khi dùng Calcemin, đôi khi các tác dụng phụ sau đây được quan sát:
- Chuyển hóa: tăng calci niệu, tăng calci huyết;
- Trên một phần của hệ thống tiêu hóa: đầy hơi, buồn nôn, nôn mửa;
- Phản ứng dị ứng.
Hướng dẫn đặc biệt
Khi dùng Calcemin không nên vượt quá liều lượng quy định. Lượng canxi dư thừa có thể dẫn đến ức chế hấp thụ đường ruột của kẽm, sắt và các khoáng chất khác.
Tương tác thuốc
Thông tin về sự tương tác với các thuốc khác bị thiếu.
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Lưu trữ ở nơi khô ráo không thể tiếp cận với trẻ em, ở nhiệt độ 15 ° C đến 30 ° C.
Thời hạn sử dụng - 3 năm.