Acephene là một chất kích thích hệ thống thần kinh trung ương giúp bình thường hóa hoạt động của não và tế bào thần kinh.
Hình thức và thành phần phát hành
Tạo:
- Viên nén Acefen 100 mg, 50 miếng cho mỗi gói;
- Tiêm Atsefen lọ 250 mg, 10 miếng cho mỗi gói.
Các thành phần hoạt chất của acephene là meclofenoxate.
Chỉ định sử dụng
Theo hướng dẫn, Acefen được chỉ định cho:
- Suy nhược (một căn bệnh kèm theo sự gia tăng mệt mỏi, sự suy giảm của cơ thể và tâm trạng cực kỳ không ổn định);
- Asthenoipochondria (triệu chứng - trầm cảm, yếu đuối);
- Rối loạn thần kinh khác nhau;
- Vi phạm lưu thông não;
- Điều kiện suy nhược Astheno, kèm theo suy nhược và tâm trạng chán nản;
- Hội chứng rối loạn chức năng (rối loạn chức năng của tủy não);
- Chậm lại đằng sau sự phát triển tinh thần của trẻ em;
- Loạn thần kinh sau (trạng thái ám ảnh);
- Bệnh não Dyscirculatory (tổn thương mạch máu tiến triển, đặc trưng bởi sự suy giảm trong việc cung cấp các mô não);
- Chứng xơ cứng teo bên hông (tổn thương dây thần kinh mạn tính tiến triển);
- Bệnh mạch máu và chấn thương não, bao gồm cả ở bệnh nhân thời thơ ấu và tuổi vị thành niên;
- Vi phạm các chức năng mnestic (tuổi già hoặc tổn thương não).
Chống chỉ định
Theo hướng dẫn, Atsefen không được kê đơn cho bệnh nhân:
- Quá mẫn với meclofenoxate hoặc các thành phần phụ của thuốc;
- Rối loạn tâm thần;
- Kích động;
- Các bệnh truyền nhiễm của hệ thống thần kinh trung ương;
- Lo lắng.
Việc sử dụng Atsefen không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trừ khi lợi ích tiềm năng cho người mẹ vượt quá nguy cơ có thể xảy ra đối với sức khỏe của thai nhi hoặc em bé.
Liều lượng và cách dùng
Viên nén Acefen được dùng bằng đường uống, ba lần một ngày. Thời gian nhập học tối ưu - sau bữa ăn, nhưng viên thuốc cuối cùng được khuyên nên uống không muộn hơn 16.00. Thực tế là thuốc kích thích hệ thống thần kinh trung ương, và điều này có thể gây ra chứng mất ngủ và rối loạn giấc ngủ khác ở bệnh nhân.
Liều lượng tiêu chuẩn hàng ngày của Atsefen là 250-500 mg cho người lớn, 200-400 mg cho trẻ em.
Tiêm Atsefen được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Cần chuẩn bị ngay trước khi sử dụng dung dịch natri clorid đẳng trương vô trùng.
Thời gian điều trị với acephen là 1-3 tháng. Hiệu quả lâm sàng của điều trị được quan sát 2 tuần sau khi bắt đầu dùng thuốc.
Tác dụng phụ
Việc sử dụng Atsefen chủ yếu được dung nạp bởi bệnh nhân. Hầu hết các phản ứng bất lợi không được giải thích và vượt qua một cách nhanh chóng.
Các tác dụng phụ thường gặp nhất của Atsefen là:
- Đau dạ dày;
- Ợ nóng;
- Đau bụng;
- Tăng sự thèm ăn;
- Lo âu;
- Phản ứng dị ứng da;
- Mất ngủ.
Ở bệnh nhân tâm thần phân liệt, Atsefen có thể gây tăng lo lắng và ảo tưởng, tăng tần suất ảo giác, và gia tăng nỗi sợ hãi.
Hướng dẫn đặc biệt
Trong ứng dụng của Atsefen, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ với các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, xuất huyết tạng, bệnh Crohn, và rối loạn huyết học. Ở người cao tuổi, xuất huyết tiêu hóa, loét đục lỗ có hậu quả nghiêm trọng hơn và có thể biểu hiện bất cứ lúc nào điều trị, đặc biệt là với tiền sử bệnh này. Tại các triệu chứng đầu tiên của rối loạn tiêu hóa, điều trị bằng acephenus nên ngưng thuốc.
Bệnh nhân có chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng, điều trị với Atsefen nên được bắt đầu với liều 150 mg mỗi ngày và chức năng của nó nên được theo dõi trong suốt quá trình điều trị.
Trong khi áp dụng Atsefen, nên tránh lái xe và kiểm soát các cơ chế đòi hỏi sự chú ý cao.
Giống như các thuốc kháng viêm không steroid khác, acephene có thể làm tăng nồng độ digoxin và lithium trong huyết tương.
Sự kết hợp của Atsefen với methotrexate nên tránh, vì sự gia tăng độc tính của chất thứ hai và sự gia tăng mức độ huyết tương của nó không bị loại trừ.
Sự kết hợp của acephenol với acid acetylsalicylic và các thuốc chống viêm không steroid khác có thể làm tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ.
Tương tự
Các loại thuốc sau đây là các chất tương tự của Atsefen thuộc nhóm dược lý tương tự và tác dụng điều trị tương tự:
- Bravinton;
- Amilonosar;
- Vinpotropil;
- Vero-Vinpocetine;
- Glycine;
- Ginkoum;
- Ginkgo Biloba;
- Cavinton;
- Gopantam;
- Cortexin;
- Noben;
- Lucetam;
- Omaron;
- Piracetam;
- Encephabol;
- Nootropil;
- Pikogam.
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Theo hướng dẫn, Acefen là một loại thuốc được phân phối từ các hiệu thuốc với một toa thuốc. Lưu trữ thuốc được khuyến cáo trong một mát mẻ, khô, bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời. Tuổi thọ của thuốc - 3 năm.